Ăn dặm 01: Bắt đầu cho bé ăn dặm
Nội dung bài viết
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo mẹ chỉ nên bắt đầu cho bé ăn dặm từ khi được tròn 6 tháng tuổi. Lúc này hệ tiêu hóa của bé mới phát triển tương đối hoàn chỉnh để có thể hấp thu những thực phẩm đặc và phức tạp hơn sữa mẹ. Tìm hiểu ngay kiến thức cho bé ăn dặm đúng cách, đúng phương pháp ăn dặm. Thực đơn ăn dặm cho bé ăn ngon, đủ dinh dưỡng và phát triển toàn diện.
Ăn dặm là quá trình từ bé hoàn toàn phụ thuộc vào sữa sang làm quen với thức ăn đặc. Thức ăn dặm được đưa vào chế độ dinh dưỡng của bé như thế nào rất quan trọng trong việc thiết lập thói quen ăn uống lành mạnh và hạn chế kén ăn.
Bài viết của Hichiu xin cung cấp cho mẹ các mẹo cai sữa thành công, giúp bé hào hứng với thức ăn, ăn đầy đủ dinh dưỡng, chia sẻ kinh nghiệm bao gồm các loại thực phẩm nên chọn và tránh, thời điểm thích hợp và các lưu ý trong quá trình chuyển đổi cho bé sang ăn dặm.
Thời điểm nào bé sẵn sàng chuyển sang ăn dặm?

Bé ăn dặm vào thời điểm nào, bé bị nghẹn khi ăn dặm phải xử lý thế nào?
Hầu hết các chuyên gia sức khỏe đều khuyến cáo, trẻ sơ sinh nên bắt đầu ăn dặm khi được khoảng từ 4-6 tháng tuổi.
Độ tuổi phù hợp nhất là 6 tháng tuổi, vì trẻ ở độ tuổi này bắt đầu cần thêm các chất dinh dưỡng không có trong sữa, như sắt và kẽm. Một lượng nhỏ thức ăn rắn có thể cung cấp những chất dinh dưỡng này.
Các chuyên gia cũng khuyên bạn nếu thấy một vài dấy hiệu sau sẽ cho thấy em bé đã sẵn sàng chuyển sang quá trình ăn dặm, sẵn sàng ăn thức ăn đặc. Các dấu hiệu gồm:
- Ngồi dậy tốt
- Kiểm soát đầu tốt
- Có thể ngậm thức ăn trong miệng và sẵn sàng nhai
- Có thể nhặt thức ăn và cho vào miệng
- Tò mò vào giờ ăn và muốn tham gia cùng bố mẹ
Thực tế, rất hiếm trẻ có thể ăn dặm trước 4-6 tháng nên nếu bạn thấy con mình có dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm nhưng chưa được 6 tháng tuổi, hãy cho bé đi khám với bác sĩ nhi khoa để được tư vấn.
Phương pháp ăn dặm truyền thống so với ăn dặm tự chỉ huy
Hiện nay, phương pháp cho bé ăn dặm thường được chia thành hai cách tiếp cận chính: truyền thống và trẻ nhỏ.
Các phương pháp ăn dặm đều có những ưu nhược điểm khác nhau và không có một cách chính xác nào để xác định bé phù hợp với phương pháp nào hơn. Tuy nhiên, mẹ có thể áp dụng theo tùy trường hợp và hoàn cảnh để thử cho bé, tìm được phương pháp bé thích nhất và đạt hiệu quả cao nhất
Bạn cũng có thể kết hợp các phương pháp để xác định phương pháp phù hợp nhất.
Ăn dặm tự chỉ huy
Trong phương pháp này, trẻ sơ sinh được khuyến khích tự ăn ngay từ đầu. Mẹ có thể giới thiệu các loại thức ăn thông thường như thức ăn dặm và cho phép bé khám phá loại thức ăn đó theo cách riêng.
Ưu điểm:
- Khuyến khích bé ăn uống độc lập sớm hơn.;Bé quyết định thời điểm ăn no và ít khi bị thừa cân.
- Giảm công đoạn nấu nướng riêng biệt, vì bé ăn chung thức ăn cùng bữa ăn gia đình.
- Cả gia đình bạn có thể ăn cùng nhau.
Nhược điểm:
- Bé có nguy cơ bị nghẹn hoặc nôn do không kiểm soát được lượng thức ăn cho vào. Tuy nhiên, nếu thức ăn được chế biến phù hợp, bé cũng hiếm khi bị nghẹn.
- Rất khó để biết bé đã ăn bao nhiêu thức ăn, do quá trình ăn sẽ lộn xộn.
- Nếu bé ăn thức ăn bị dị ứng, sẽ khó tìm được nguyên nhân vì bé thường ăn nhiều loại thức ăn cùng lúc.
Ăn dặm truyền thống
Trong cách tiếp cận này, mẹ sẽ cho bé ăn và dần dần làm quen với thức ăn đặc. Bé sẽ bắt đầu với thức ăn xay nhuyễn mịn trước khi chuyển sang thức ăn nghiền và cắt nhỏ, sau đó là thức ăn dạng viên và cuối cùng là thức ăn nhỏ.
Ưu điểm:
- Kiểm soát được lượng thức ăn của bé.
Nhược điểm:
- Mất thời gian chế biến thức ăn và cho bé ăn.
- Cho bé ăn no và nhiều hơn mức cần thiết.
- Nếu trẻ đã quá quen với cách xay nhuyễn mịn, có thể khó chuyển chúng sang các loại có kết cấu khác.
Những bữa ăn dặm đầu tiên
Những bữa ăn và khẩu vị đầu tiên rất quan trọng để phát triển thói quen ăn uống tốt và cho trẻ sơ sinh tiếp xúc với nhiều loại hương vị khác nhau quan trọng hơn việc ăn được nhiều hay ít.
Khi giới thiệu thức ăn mới cho bé, trong giai đoạn bắt đầu ăn dặm, bé không cần ăn nhiều hay ăn no vì bé vẫn sẽ nhận được hầu hết dinh dưỡng từ sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Cố gắng biến các bữa ăn đầu đời của bé thành những trải nghiệm vui vẻ, tích cực, bé chạm, nếm thức ăn một cách hứng thú.
Khoảng một giờ sau khi bú sữa và khi bé không quá mệt thường là thời điểm thích hợp để thử đồ ăn. Trộn thức ăn với một ít sữa mẹ hoặc sữa công thức có thể giúp bé hứng thú với việc thử thức ăn mới hơn.
Thức ăn thích hợp bao gồm:
- Rau nấu chín mềm: Bông cải xanh, cà rốt, khoai tây, khoai lang, bí bơ, bí đỏ, đậu Hà Lan – xay nhuyễn, nghiền hoặc dùng như thức ăn nhẹ
- Trái cây mềm: Chuối, xoài, việt quất, mâm xôi, bơ, lê hoặc táo nấu chín, mận, đào – xay nhuyễn, nghiền hoặc dùng làm thức ăn nhẹ
- Ngũ cốc: Bột yến mạch, gạo, hạt diêm mạch, hạt kê – nấu chín, nghiền hoặc xay nhuyễn để có kết cấu phù hợp và trộn với một lượng nhỏ sữa mẹ hoặc sữa công thức
Bắt đầu cho bé thứ với một vài thìa hoặc một vài lần cắn mỗi ngày một lần trong khoảng một tuần để đánh giá xem bé muốn nhiều hay ít.
Món mới có thể được giới thiệu mỗi ngày hoặc lâu hơn, và bạn cũng có thể kết hợp các loại thức ăn. Ví dụ, hãy thử trộn ngũ cốc gạo cho trẻ sơ sinh với lê – hoặc chuối với bơ.
Bạn cũng có thể bắt đầu cho bé uống từng ngụm nước trong cốc để bé quen.
Xây dựng chế độ dinh dưỡng ăn dặm cho bé

Bổ sung nguồn protein, carbs và chất béo trong mỗi bữa ăn
Khi bé được khoảng 6-8 tháng tuổi và đã thường xuyên ăn thức ăn đặc, mẹ có thể cho bé ăn nhiều loại thức ăn hơn để từ từ tạo thành ba bữa ăn hàng ngày. Đảm bảo cung cấp các kết cấu khác nhau từ rắn, mềm, giòn, lỏng, đặc và để ý các dấu hiệu cho thấy bé đã no.
Các loại thực phẩm phù hợp cho bé:
- Thịt, gia cầm và cá: Được chế biến mềm, dễ ăn, loại bỏ xương nếu có.
- Trứng: Nấu chín kĩ.
- Các sản phẩm từ sữa nguyên kem, không tách béo: Sữa chua và pho mát là những lựa chọn tốt.
- Các loại ngũ cốc và ngũ cốc có chứa gluten: Gồm mì ống, mì hộp và lúa mạch.
- Các loại hạt: Đậu bơ, đậu lăng, đậu Hà Lan và đậu gà.
- Thức ăn nhẹ: Bánh gạo, bánh mì và mì ống nấu chín, cũng như trái cây mềm (chuối, lê, xoài, bơ) và rau nấu chín mềm (cà rốt, khoai lang, bông cải xanh).
- Quả hạch và hạt: Đảm bảo các loại hạt hay quả được nghiền mịn. Không nên cho trẻ em dưới 5 tuổi ăn các loại hạt nguyên hạt. Theo dõi chặt chẽ nếu có tiền sử gia đình bị dị ứng hạt.
Vào khoảng 7-9 tháng, nhiều bé có thể ăn ba bữa nhỏ mỗi ngày. Cố gắng bổ sung nguồn protein, carbs và chất béo trong mỗi bữa ăn.
Vào khoảng 9-11 tháng, nhiều bé có thể ăn chung thức ăn trong bữa của gia đình, các món phải được cắt nhỏ cho bé. Bé cũng bắt đầu thích một số loại thức ăn cứng hơn như bí ngòi luộc, táo cắt mỏng, cà rốt hấp, bánh quy mỏng giòn .
Ở độ tuổi này, hầu hết trẻ sơ sinh có thể ăn ba bữa ăn hàng ngày và có thể là một món tráng miệng, chẳng hạn như sữa chua và / hoặc trái cây.
Khi được 1 tuổi, hầu hết các bé có thể ăn cùng gia đình và ăn chung các món. Ở giai đoạn này, nhiều em bé có thể ăn ba bữa nhỏ cộng với 2-3 bữa phụ mỗi ngày.
Hãy nhớ rằng mỗi em bé là khác nhau – em bé của bạn có thể ăn nhiều hơn hoặc ít hơn tùy thuộc vào nhu cầu của riêng mình.
Các thực phẩm cần tránh

Không bao giờ cho trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi uống mật ong vì nguy cơ ngộ độc thực phẩm
Mặc dù ăn nhiều loại thực phẩm đa dạng là rất cần thiết với bé, nhưng có một số loại thực phẩm nên tránh, bao gồm:
- Mật ong: Không bao giờ cho trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi uống mật ong vì nguy cơ ngộ độc thực phẩm, một dạng ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng.
- Trứng chưa nấu chín: Những loại này có thể chứa vi khuẩn Salmonella, có thể gây bệnh cho em bé của bạn.
- Các sản phẩm sữa chưa tiệt trùng: Quá trình thanh trùng tiêu diệt vi khuẩn trong các sản phẩm sữa có thể gây nhiễm trùng.
- Thực phẩm hoặc đồ uống có đường, mặn hoặc đã qua chế biến: Chúng thường cung cấp rất ít chất dinh dưỡng. Đường có thể làm hỏng răng và thận của trẻ sơ sinh không thể đối phó với quá nhiều muối. Tránh thêm muối vào bữa ăn gia đình.
- Nguyên hạt: Không cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi ăn các loại thức ăn có hạt vì nguy cơ mắc nghẹn. Tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa của bạn trước khi giới thiệu các sản phẩm từ hạt nếu tiền sử gia đình bị dị ứng với hạt hoặc nếu bé bị các bệnh dị ứng khác.
- Sản phẩm ít chất béo: Trẻ sơ sinh cần nhiều chất béo hơn tương ứng trong chế độ ăn uống của mình so với người lớn.
- Sữa bò: Bạn có thể thêm một lượng nhỏ sữa bò vào thức ăn. Tuy nhiên, không bao giờ được dùng nó như một thức uống chính hoặc cho uống với lượng lớn vì nó không cung cấp đủ chất sắt và chất dinh dưỡng cho bé.
Mẹo để cai sữa thành công
Một số mẹo nhỏ cho mẹ giúp bé ăn dặm và cai sữa thành công. Dưới đây là một vài lời khuyên:
- Trẻ sơ sinh thích vị ngọt hơn. Do đó, hãy cố gắng cho bé ăn rau trước khi ăn hoa quả để bé không từ chối rau.
- Cung cấp nhiều món khác nhau. Cố gắng tránh cho các loại thức ăn giống nhau lặp đi lặp lại. Nếu bé không thích một số loại thức ăn nhất định, hãy tiếp tục giới thiệu nó và thử trộn thức ăn đó với một món ăn ngon cho đến khi bé thấy dễ chịu.
- Không ép trẻ ăn nhiều hơn mức chúng muốn, vì trẻ thường dừng lại khi đã ăn đủ.
- Làm cho giờ ăn thoải mái và cho phép bé làm bừa. Điều này khuyến khích em bé thử nghiệm nhiều hơn với thức ăn và tạo ra một liên kết tích cực với việc ăn uống.
- Lên kế hoạch trước bằng cách chế biến sẵn trước một vài món để chủ động.
- Cố gắng đưa bé vào các bữa ăn gia đình. Trẻ sơ sinh có xu hướng ăn những thức ăn mà chúng nhìn thấy những người xung quanh đang ăn.
Một số rủi ro có thể gặp khi bé tập ăn dặm
Mặc dù quá trình chuyển từ ăn sữa sang ăn dặm có nhiều hoạt động rất vui, nhưng có một số rủi ro cần lưu ý.
Dị ứng thực phẩm
Mặc dù một chế độ ăn uống đa dạng là quan trọng, nhưng vẫn có khả năng bé bị dị ứng với một số loại thực phẩm.
Nguy cơ cao với một số bé mà trong gia đình có tiền sử bị dị ứng thực phẩm hoặc nếu bé bị chàm bẩm sinh sẽ có nguy cơ bị dứng thực phẩm cao.
Tuy nhiên, có một số bằng chứng cho thấy việc cho trẻ từ 4 đến 6 tháng tuổi ăn gần như tất cả các loại thực phẩm có thể làm giảm nguy cơ dị ứng và bệnh celiac.
Trên thực tế, một số nghiên cứu quan sát cho thấy rằng việc cho trẻ ăn nhiều loại thức ăn khác nhau sớm hơn 6 tháng có thể ngăn ngừa dị ứng thức ăn – đặc biệt là ở những trẻ có nguy cơ cao hơn.
Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về dị ứng thực phẩm, hãy đưa bé đến khám bác sĩ nhi khoa.
Nghẹn

Bé bị nghẹn thức ăn là bình thường khi tập ăn dặm
Nghẹn là một rủi ro bé có thể gặp khi bắt đầu ăn thức ăn đặc. Tuy nhiên, điều quan trọng mẹ cần biết là nôn mửa là hoàn toàn bình thường trong quá trình bé học cách ăn. Đây là một phản xạ an toàn để tránh trẻ sơ sinh bị sặc nghiêm trọng hơn.
Các dấu hiệu của nôn mửa bao gồm mở miệng và đẩy lưỡi về phía trước, bắn tung tóe và / hoặc ho. Em bé có thể xuất hiện đỏ mặt.
Tuy nhiên, còn có khả năng bé bị nghẹt thở sau khi bị nghẹn, tình trạng nghẹt thở còn nghiêm trọng hơn nhiều so với nôn. Khi thức ăn chặn đường thở, có nghĩa là em bé của bạn không thể thở đúng cách, nếu bé có thể nôn ra là điều tốt còn nếu không tình hình sẽ rất nghiêm trọng.
Các dấu hiệu nghiêm trọng bao gồm bé trở nên tím tái, im lặng và không tạo ra tiếng, bé sẽ thể bị bất tỉnh.
Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích để giảm nguy cơ mắc nghẹn khi bé tập ăn dặm:
- Cho bé ngồi thẳng lưng khi ăn.
- Không bao giờ để em bé của bạn không được giám sát trong khi ăn.
- Tránh các loại thực phẩm có nguy cơ cao, chẳng hạn như các loại hạt nguyên hạt, nho, bỏng ngô, quả việt quất và thịt và cá có thể chứa xương.
- Không cho quá nhiều thức ăn cùng một lúc hoặc ép trẻ ăn.
- Nếu con bạn bị sặc, bạn nên biết các bước tiếp theo thích hợp. Tham gia một khóa học sơ cứu để nắm các bước cơ bản đầu tiên cấp cứu cho bé.
Nếu bạn cảm thấy con mình bị sặc và không thể ho ra thức ăn, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Mẹ và bé ăn dặm thật hào hứng, vui vẻ
Ăn dặm là một quá trình quan trọng trong đó em bé chuyển từ sữa mẹ hoặc sữa công thức sang thức ăn. Cho dù bạn chọn phương pháp ăn dặm bé chỉ huy hay phương pháp ăn dặm truyền thống, hoặc kết hợp cả hai, bạn nên bắt đầu cho trẻ ăn trái cây mềm, rau và ngũ cốc khi được khoảng 6 tháng. Sau đó, bạn có thể chuyển sang các loại thực phẩm khác đa dạng hơn.
Hãy luôn đảm bảo thử trước và kiểm soát rõ loại thức ăn của bé để đề phòng dị ứng hoặc các rủi ro khi bé tập ăn dặm như bị nghẹn hay hóc.
Để làm quá trình tập ăn dặm và cai sữa trở nên nhẹ nhàng và dễ dàng, hãy làm cho giờ ăn trở nên thoải mái và thú vị, cho phép bé làm bừa và tích cực cho bé tham gia vào bữa cơm gia đình.
Các bài viết của HiChiu chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu cảm thấy bé có những dấu hiệu bất ổn hoặc biểu hiện khác thường khác bạn nên cho bé thăm khám và điều trị dưới sự hướng dẫn của y, bác sĩ.
Nguồn tham khảo
Hichiu.com sử dụng các nguồn tài liệu được kiểm định nghiêm ngặt và dựa trên các nghiên cứu đã được bình duyệt, các tổ chức nghiên cứu học thuật và các hiệp hội y tế. Chúng tôi tránh sử dụng tài liệu trôi nổi không đáng tin cậy.
- Breastfeeding. (2016)
who.int/topics/breastfeeding/en/ - Breastfeeding (policy statement). (2016)
aafp.org/about/policies/all/breastfeeding.html - Chowdhury, R., Sinha, B., Sankar, M. J., Taneja, S., Bhandari, N., Rollins, N., … Martines, J. (2015). Breastfeeding and maternal health outcomes: a systematic review and meta-analysis. Acta Paediatrica, 104(S467), 96–113.
doi.org/10.1111/apa.13102 - Exclusive breastfeeding for six months best for babies everywhere. (2011)
who.int/mediacentre/news/statements/2011/breastfeeding_20110115/en/ - Kramer M. S., & Kakuma, R. (2012, August 15). Optimal duration of exclusive breastfeeding. [Abstract]. Cochrane Database of Systematic Reviews, 8. Retrieved from
onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1002/14651858.CD003517.pub2/abstract - Preventing choking in babies and young children. (2015, January)
healthlinkbc.ca/healthfiles/hfile110b.stm